Có 2 kết quả:
收敛序列 shōu liǎn xù liè ㄕㄡ ㄌㄧㄢˇ ㄒㄩˋ ㄌㄧㄝˋ • 收斂序列 shōu liǎn xù liè ㄕㄡ ㄌㄧㄢˇ ㄒㄩˋ ㄌㄧㄝˋ
shōu liǎn xù liè ㄕㄡ ㄌㄧㄢˇ ㄒㄩˋ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
convergent sequence (math.)
Bình luận 0
shōu liǎn xù liè ㄕㄡ ㄌㄧㄢˇ ㄒㄩˋ ㄌㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
convergent sequence (math.)
Bình luận 0